Công An Nhân Dân
Maçlar
Oyuncular
İstatistikler
Transfers
Maçlar
Công An Nhân Dân Fixtures, Results, Live Scores, Live Streams
« Önc.
Sonr. »
*Please note that we do not provide live streaming of Công An Nhân Dân directly. We publish Công An Nhân Dân TV schedules and live stream links strictly for the official rights holding broadcasters and streaming providers only. For how to watch Công An Nhân Dân matches in United States, see additional information below. For any omissions or errors, please contact us.
Oyuncular
Công An Nhân Dân Kadro
Kaleciler
Defans
Orta Saha
Forvetler
İstatistikler
Công An Nhân Dân Player Statistics
İsim | A | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kaleciler | Đỗ Sỹ Huy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | F. Nguyễn | 1170 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | Trần Tấn Lộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Defans | Hồ Văn Cường | 185 | 6 | 2 | 4 | 2 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Trương Văn Thiết | 115 | 7 | 0 | 7 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giáp Tuấn Dương | 639 | 8 | 7 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | Nguyễn Hữu Thực | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hồ Tấn Tài | 886 | 11 | 10 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | Bùi Hoàng Việt Anh | 1125 | 13 | 13 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | Đoàn Văn Hậu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Huỳnh Tấn Sinh | 461 | 9 | 5 | 4 | 1 | 7 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Orta Saha | Hoàng Văn Toản | 835 | 13 | 11 | 2 | 11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | Phạm Văn Luân | 762 | 12 | 8 | 4 | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Nguyễn Quang Hải | 863 | 10 | 10 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | Bùi Tiến Dụng | 223 | 7 | 2 | 5 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | La Nguyễn Bảo Trung | 203 | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vũ Văn Thanh | 1009 | 13 | 12 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | Phan Văn Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bùi Ngọc Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Geovane Magno | 1128 | 13 | 13 | 0 | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hồ Ngọc Thắng | 38 | 4 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Bùi Xuân Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Phan Văn Hiếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Lê Phạm Thành Long | 998 | 13 | 11 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hà Văn Phương | 415 | 9 | 4 | 5 | 4 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Forvetler | Trần Văn Trung | 86 | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Júnior Fialho | 622 | 10 | 6 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | Jeferson Elías | 759 | 10 | 9 | 1 | 7 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | Phạm Gia Hưng | 66 | 3 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Transfers
Công An Nhân Dân Transfers
İsim | From | Fee | |||
---|---|---|---|---|---|
Transfers In | |||||
P. Lê Giang 01 Ağustos 2024 |
Hồ Chí Minh | - | |||
Sầm Ngọc Đức 01 Ağustos 2024 |
Hồ Chí Minh | - | |||
Tô Văn Vũ 01 Ağustos 2024 |
Nam Định | - | |||
Phan Văn Hiếu 23 Mart 2024 |
Phu Dong | - | |||
Bùi Ngọc Long 23 Mart 2024 |
Hồ Chí Minh | - | |||
Trần Tấn Lộc 23 Mart 2024 |
PVF-CAND | - | |||
Transfers Out | |||||
Nguyễn Xuân Nam 08 Mart 2024 |
PVF-CAND | - |